Phí Hoán đổi
Tỷ giá Hoán đổi của chúng tôi
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy phí Hoán đổi của chúng tôi
Bạn có kế hoạch giữ các vị thế mở qua đêm? Hãy luôn nhớ rằng phí hoán đổi được áp dụng và có thể khác nhau cho mỗi loại tài sản.
Để tìm hiểu thêm về phí hoán đổi cho các loại tài sản ưa thích của bạn, hãy nhấn vào liên kết sau!
Bạn có kế hoạch giữ các vị thế mở qua đêm? Hãy luôn nhớ rằng phí hoán đổi được áp dụng và có thể khác nhau cho mỗi loại tài sản.
Để tìm hiểu thêm về phí hoán đổi cho các loại tài sản ưa thích của bạn, hãy nhấn vào liên kết sau!
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |
Công cụ | Tên sản phẩm | Vị thế Mua khống (theo điểm) | Vị thế Bán khống (theo điểm) |
---|---|---|---|
AUDCAD | Đô-la Úc so với Đô-la Canada | -56.51 | -51.82 |
AUDCHF | Đô-la Úc so với Franc Thụy Sĩ | -37.8 | -43.51 |
AUDJPY | Đô-la Úc so với Yên Nhật | -42.55 | -46.18 |
AUDNZD | Đô-la Úc so với Đô-la New Zealand | -62.89 | -61.17 |
AUDUSD | Đô-la Úc so với Đô-la Mỹ | -43.27 | -39.54 |
CADCHF | Đô-la Canada so với Franc Thụy Sĩ | -36.01 | -45.92 |
CADJPY | Đô-la Canada so với Yên Nhật | -40.68 | -48.75 |
CHFJPY | Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật | -46.75 | -42.59 |
EURAUD | Euro so với Đô-la Úc | -66.83 | -54.88 |
EURCAD | Euro so với Đô-la Canada | -64.13 | -46.8 |
EURCHF | Euro so với Franc Thụy Sĩ | -39.78 | -41.55 |
EURGBP | Euro so với Bảng Anh | -35.11 | -28.97 |
EURHUF | Euro so với Forint Hungary | -127.34 | -119.19 |
EURJPY | Euro so với Yên Nhật | -46.06 | -43.27 |
EURNOK | Euro so với Krone Na Uy | -438.76 | -323.74 |
EURNZD | Euro so với Đô-la New Zealand | -63.92 | -49.72 |
EURPLN | Euro so với Zloty Ba Lan | -186.3 | -137.78 |
EURSEK | Euro so với Krone Thụy Điển | -397 | -381.9 |
EURTRY | Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -510.79 | -51.13 |
EURUSD | Euro so với Đô-la Mỹ | -56.39 | -54.46 |
GBPAUD | Bảng Anh so với Đô-la Úc | -61.03 | -61.24 |
GBPCAD | Bảng Anh so với Đô-la Canada | -60.26 | -51.35 |
GBPCHF | Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ | -36.4 | -47.65 |
GBPJPY | Bảng Anh so với Yên Nhật | -42.16 | -49.53 |
GBPNZD | Bảng Anh so với Đô-la New Zealand | -65.38 | -62.34 |
GBPUSD | Bảng Anh so với Đô-la Mỹ | -45.55 | -38.86 |
NZDCAD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Canada | -55.5 | -52.29 |
NZDCHF | Đô-la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ | -37.42 | -43.88 |
NZDJPY | Đô-la New Zealand so với Yên Nhật | -42.14 | -46.63 |
NZDUSD | Đô-la New Zealand so với Đô-la Mỹ | -42.2 | -39.7 |
SGDJPY | Đô-la Singapore so với Yên Nhật | -41.27 | -47.14 |
USDCAD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Canada | -54.39 | -54.41 |
USDCHF | Đô-la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ | -34.82 | -47.95 |
USDCNH | Đô-la Mỹ so với Nhân dân tệ ngoài lục địa | -313.05 | -268.93 |
USDDKK | Đô-la Mỹ so với Krone Đan Mạch | -237.34 | -327.08 |
USDHKD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Hồng Kông | -315.82 | -327.55 |
USDHUF | Đô-la Mỹ so với Forint Hungary | -110.04 | -138.58 |
USDJPY | Đô-la Mỹ so với Yên Nhật | -40.07 | -50.88 |
USDMXN | Đô-la Mỹ so với Peso Mexico | -120 | -122.13 |
USDNOK | Đô-la Mỹ so với Krone Na Uy | -370.2 | -375.74 |
USDPLN | Đô-la Mỹ so với Zloty Ba Lan | -157.23 | -159.86 |
USDSEK | Đô-la Mỹ so với Krone Thụy Điển | -344.23 | -444.44 |
USDSGD | Đô-la Mỹ so với Đô-la Singapore | -53.52 | -56.84 |
USDTRY | Đô-la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | -443.29 | -103.57 |
USDZAR | Đô-la Mỹ so với Rand Nam Phi | -121.15 | -130.07 |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật | -43.37 | -45.21 |